Thiết bị mạng Firewall Fortigate 80C | FG-80C-BDL
Giá ưu đãi - thegioimang.vn
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT THẾ GIỚI MẠNG
98/6L Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh.
Chi Tiết liên hệ :
duongvo@thegioimang.vn
Web: http://thegioimang.vn
Mobile: 0934.815.470
Nick : Sale1.thegioimang(add tự nhiên)
Thông số kỹ thuật Thiết bị mạng Firewall Fortigate 80C | FG-80C-BDL :
Sản phẩm FORTIGATE 80C/80CM
FORTIWIFI 80CM
98/6L Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh.
Chi Tiết liên hệ :
duongvo@thegioimang.vn
Web: http://thegioimang.vn
Mobile: 0934.815.470
Nick : Sale1.thegioimang(add tự nhiên)
Thông số kỹ thuật Thiết bị mạng Firewall Fortigate 80C | FG-80C-BDL :
Sản phẩm FORTIGATE 80C/80CM
FORTIWIFI 80CM
- Mã sản phẩm FG-80C FWF-80C
- Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP)
- (Năng lực (1518/512/64 byte UDP)) 1900/700/120 Mbps 1900/700/120 Mbps
- Firewall Latency (64 byte UDP packets)
- (Độ trễ (64 byte UDP packet)) 45 μs 45 μs
- Concurrent Sessions (TCP)
- (Phiên làm việc đồng thời (TCP)) 1.000.000 1.000.000
- New Sessions/Sec (TCP)
- (Phiên làm việc mới/giây (TCP)) 12.000 12.000
- Firewall Policies (System / Vdom)
- (Số chính sách bảo mật (Thiết bị/VDOM)) 5.000/500 5.000/500
- IPSec VPN Throughput (512 byte packets)
- (Năng lực IPSec VPN (512 byte packets)) 140 Mbps 140 Mbps
- Max Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
- (Kết nối IPSec VPN Gateway-to-Gateway tối đa) 200 200
- Max Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
- (Kết nối IPSec VPN Client-to-Gateway tối đa) 1.000 1.000
- SSL-VPN Throughput (Năng lực SSL VPN) 70 Mbps 70 Mbps
- Recommended SSL-VPN Users
- (Số người dùng SSL VPN đề nghị) 60 60
- IPS Throughput (Năng lực IPS) 350 Mbps 350 Mbps
- Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based)
- (Năng lực Antivirus (Chế độ Proxy/Chế độ Flow)) 50/190 Mbps 50/190 Mbps
- Max Number of FortiAPs
- (Hỗ trợ số lượng FortiAP tối đa) 16 16
- Max Number of FortiTokens
- (Hỗ trợ số lượng FortiToken tối đa) 500 500
- Virtual Domains (Default / Max)
- (Hệ thống ảo (Mặc Định/Tối Đa)) 10/10 10/10
- Interfaces (FE ports - 10/100 RJ45)
- (Giao tiếp FE (10/100 RJ45)) 7 7
- Interfaces (GbE ports - 10/100/1000 RJ45)
- (Giao tiếp GbE (10/100/1000 RJ45)) 2x GbE Copper 2x GbE Copper
- Interfaces (Others)
- (Giao tiếp khác) - Wireless 802.11 a/b/g/n
- Local Storage (Lưu trữ) 8 GB 8 GB
- Power Supplies
- (Nguồn cung cấp) Singer AC Power Supply Singer AC Power Supply
- Form Factor (Dạng thiết bị phần cứng) Desktop Desktop
- Variants (Các dòng sản phẩm) Wifi, Analog Modem, Wifi + Analog Modem, LENC
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét