TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
|
|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
|
IEEE802.3,
802.3u, 802.3x, CSMA/CD, TCP/IP
|
Giao Diện
|
24
cổng RJ45 10/100Mbps
AUTO Negotiation (AUTO MDI/MDIX) |
Truyền Thông Mạng
|
10Base-T:
UTP category 3, 4, 5 cable (chiều dài tối đa 100m)
EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m) 100Base-Tx: UTP category 5, 5e cable (chiều dài tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ù STP (chiều dài tối đa 100m) |
Băng Thông Back Up
|
4.8Gbps
|
Cấp Nguồn Bên Ngoài
|
100-240VAC,
50/60Hz
|
Fan Quantity
|
Fanless
|
Chỉ Báo Đèn LED
|
Nguồn,
Link/Act, 100Mbps
|
Kích Thước ( W x D x H )
|
11.6×7.1×1.7
in. (294×180×44 mm)
|
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
|
|
Chức Năng Cơ Bản
|
Hiệu
suất tốc độ không dây
Địa chỉ Mac Auto-Learning và Auto-Aging Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x đối với chế độ Full Duplex và áp suất đối với chế độ Half Duplex |
Chuyển Tiếp Cổng
|
10BASE-T:
14880pps/cổng
100BASE-TX: 148800pps/cổng |
Phương Thức Truyền
|
Lưu
trữ và chuyển tiếp
|
Bảng Địa Chỉ MAC
|
8k
|
Chuyên cung cấp thiết bị mạng chính hãng : Cisco, Fortinet, Meraki, Bộ lưu điện UPS, Server ! Liên hệ : 0934.815.470
Thứ Năm, 13 tháng 6, 2013
Thiết bị mạng TP-LINK: TL-SF1024D
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét