Thứ Năm, 27 tháng 6, 2013

Firewall Fortigate 100D (FG-100D-BDL)

Phân phối & Cung cấp sản phẩm của thương hiệu Fortinet Hàng đầu Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT THẾ GIỚI MẠNG
fortigate 100D
Thông số kỹ thuật thiết bị mạng Firewall Fortigate 100D | FG-100D-BDL :
Sản phẩm
FORTIGATE 100D
Mã sản phẩm
FG-100D
Hãng sản xuất
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP)
(Năng lực (1518/512/64 byte UDP))
2500/1000/200 Mbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)
(Độ trễ (64 byte UDP packet))
37 μs
Concurrent Sessions (TCP)
(Phiên làm việc đồng thời (TCP))
2.500.000
New Sessions/Sec (TCP)
(Phiên làm việc mới/giây (TCP))
22.000
Firewall Policies (System / Vdom)
(Số chính sách bảo mật (Thiết bị/VDOM))
10.000/5.000
IPSec VPN Throughput (512 byte packets)
(Năng lực IPSec VPN (512 byte packets))
450 Mbps
Max Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
(Kết nối IPSec VPN Gateway-to-Gateway tối đa)
1.500
Max Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
(Kết nối IPSec VPN Client-to-Gateway tối đa)
5.000
SSL-VPN Throughput (Năng lực SSL VPN)
300 Mbps
Recommended SSL-VPN Users
(Số người dùng SSL VPN đề nghị)
200
IPS Throughput (Năng lực IPS)
950 Mbps
Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based)
(Năng lực Antivirus (Chế độ Proxy/Chế độ Flow))
300/700 Mbps
Max Number of FortiAPs
(Hỗ trợ số lượng FortiAP tối đa)
32
Max Number of FortiTokens
(Hỗ trợ số lượng FortiToken tối đa)
1.000
Virtual Domains (Default / Max)
(Hệ thống ảo (Mặc Định/Tối Đa))
10/10
Interfaces (FE ports - 10/100 RJ45)
(Giao tiếp FE (10/100 RJ45))
-
Interfaces (GbE ports - 10/100/1000 RJ45)
(Giao tiếp GbE (10/100/1000 RJ45))
22x GbE Copper
Interfaces (Others)
(Giao tiếp khác)
-
Local Storage (Lưu trữ)
16 GB
Power Supplies
(Nguồn cung cấp)
Singer AC Power Supply
Form Factor
(Dạng thiết bị phần cứng)
Rack Mount, 1 RU
Variants (Các dòng sản phẩm)
LENC
Chi tiết sản phẩm


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét