Thứ Năm, 27 tháng 6, 2013

Firewall Fortigate 80C

Thiết bị mạng Firewall Fortigate 80C | FG-80C-BDL
Giá ưu đãi - thegioimang.vn
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT THẾ GIỚI MẠNG 
98/6L Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh. 
Chi Tiết liên hệ : 
duongvo@thegioimang.vn 
Web: http://thegioimang.vn 
Mobile: 0934.815.470 
Nick : Sale1.thegioimang(add tự nhiên) 
  
Thông số kỹ thuật Thiết bị mạng Firewall Fortigate 80C | FG-80C-BDL : 
Sản phẩm FORTIGATE 80C/80CM 
FORTIWIFI 80CM 
  • Mã sản phẩm FG-80C FWF-80C
  • Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP)
  • (Năng lực (1518/512/64 byte UDP)) 1900/700/120 Mbps 1900/700/120 Mbps
  • Firewall Latency (64 byte UDP packets)
  • (Độ trễ (64 byte UDP packet)) 45 μs 45 μs
  • Concurrent Sessions (TCP)
  • (Phiên làm việc đồng thời (TCP)) 1.000.000 1.000.000
  • New Sessions/Sec (TCP)
  • (Phiên làm việc mới/giây (TCP)) 12.000 12.000
  • Firewall Policies (System / Vdom)
  • (Số chính sách bảo mật (Thiết bị/VDOM)) 5.000/500 5.000/500
  • IPSec VPN Throughput (512 byte packets)
  • (Năng lực IPSec VPN (512 byte packets)) 140 Mbps 140 Mbps
  • Max Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
  • (Kết nối IPSec VPN Gateway-to-Gateway tối đa) 200 200
  • Max Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels
  • (Kết nối IPSec VPN Client-to-Gateway tối đa) 1.000 1.000
  • SSL-VPN Throughput (Năng lực SSL VPN) 70 Mbps 70 Mbps
  • Recommended SSL-VPN Users
  • (Số người dùng SSL VPN đề nghị) 60 60
  • IPS Throughput (Năng lực IPS) 350 Mbps 350 Mbps
  • Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based)
  • (Năng lực Antivirus (Chế độ Proxy/Chế độ Flow)) 50/190 Mbps 50/190 Mbps
  • Max Number of FortiAPs
  • (Hỗ trợ số lượng FortiAP tối đa) 16 16
  • Max Number of FortiTokens
  • (Hỗ trợ số lượng FortiToken tối đa) 500 500
  • Virtual Domains (Default / Max)
  • (Hệ thống ảo (Mặc Định/Tối Đa)) 10/10 10/10
  • Interfaces (FE ports - 10/100 RJ45)
  • (Giao tiếp FE (10/100 RJ45)) 7 7
  • Interfaces (GbE ports - 10/100/1000 RJ45)
  • (Giao tiếp GbE (10/100/1000 RJ45)) 2x GbE Copper 2x GbE Copper
  • Interfaces (Others)
  • (Giao tiếp khác) - Wireless 802.11 a/b/g/n
  • Local Storage (Lưu trữ) 8 GB 8 GB
  • Power Supplies
  • (Nguồn cung cấp) Singer AC Power Supply Singer AC Power Supply
  • Form Factor (Dạng thiết bị phần cứng) Desktop Desktop
  • Variants (Các dòng sản phẩm) Wifi, Analog Modem, Wifi + Analog Modem, LENC

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét